- Từ điển Nhật - Anh
十手
Xem thêm các từ khác
-
十種競技
[ じっしゅきょうぎ ] (n) decathlon -
十目
[ じゅうもく ] (n) all eyes -
十誡
[ じっかい ] (n) the 10 Buddhist precepts/Ten Commandments/Decalog -
十能
[ じゅうのう ] (n) fire shovel/fire pan -
十薬
[ じゅうやく ] (n) chameleon plant (Houttuynia cordata) -
十露盤
[ そろばん ] (n) abacus -
十部門分類法
[ じゅうぶもんぶんるいほう ] Dewey Decimal System -
十重
[ とえ ] (n) tenfold -
十重二十重
[ とえはたえ ] (n) multitude -
十雨
[ じゅうう ] refreshing rain once in ten days -
十進
[ じっしん ] (adj-na) decimal system/deciam -
十進制
[ じっしんせい ] decimal system -
十進分類法
[ じっしんぶんるいほう ] (n) decimal classification/Dewey (decimal) classification -
十進法
[ じっしんほう ] (n) decimal system -
卍
[ まんじ ] (n) gammadion/fylfot/swastika -
卍巴
[ まんじともえ ] (n) falling in swirls -
占い
[ うらない ] (n) fortune telling/(P) -
占い師
[ うらないし ] (n) diviner/fortuneteller/soothsayer/palmist -
占い当てる
[ うらないあてる ] (v1) to divine -
占う
[ うらなう ] (v5u) to forecast/to predict/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.