Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

半導体

[はんどうたい]

(n) semiconductor/(P)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 半島

    [ はんとう ] (n) peninsula/(P)
  • 半年

    [ はんねん ] (n-adv,n-t) half year/(P)
  • 半年毎に

    [ はんねんごとに ] semiannually
  • 半張り

    [ はんばり ] (n) half sole
  • 半弓

    [ はんきゅう ] (n) small bow
  • 半影

    [ はんえい ] (n) penumbra
  • 半径

    [ はんけい ] (n) radius/(P)
  • 半加工品

    [ はんかこうひん ] semiprocessed goods
  • 半券

    [ はんけん ] (n) stub (of a ticket)
  • 半分

    [ はんぶん ] (n-adv,n) half/(P)
  • 半切

    [ はんせつ ] (n) half-size
  • 半切れ

    [ はんきれ ] (n) half a piece
  • 半切符

    [ はんきっぷ ] half-price ticket
  • 半周

    [ はんしゅう ] (n) semicircle/half globe/(P)
  • 半円

    [ はんえん ] (n) semi circle
  • 半円形

    [ はんえんけい ] (adj-no) semicircular
  • 半国

    [ はんごく ] (n) half a kuni (province)
  • 半値

    [ はんね ] (n) half price
  • 半搗き米

    [ はんつきまい ] (n) half-polished rice
  • 半格

    [ はんかく ] en quad
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top