- Từ điển Nhật - Anh
半永久
Xem thêm các từ khác
-
半永久的
[ はんえいきゅうてき ] (adj-na) semipermanent -
半流動体
[ はんりゅうどうたい ] semiliquid -
半減
[ はんげん ] (n,vs) reduction by half/halve/(P) -
半減期
[ はんげんき ] (n) half life (in physical chemistry) -
半潰れ
[ はんつぶれ ] half demolished -
半濁点
[ はんだくてん ] (n) maru mark/semivoiced sound/p-sound -
半濁音
[ はんだくおん ] (n) semivoiced sound/p-sound -
半濁音符
[ はんだくおんふ ] maru mark/semivoiced sound/p-sound -
半期
[ はんき ] (n-adv,n-t) half-term/half-time/half period/(P) -
半月
[ はんげつ ] (n-adv,n-t) half-moon/half month/semicircle -
半月弁
[ はんげつべん ] (n) semilunar valve -
半月形
[ はんげつがた ] (adj-no) semicircular/crescent-shaped/half-moon -
半月刊
[ はんげっかん ] a semimonthly -
半折
[ はんせつ ] (n) half size/half a piece/half length -
半日
[ はんじつ ] (n-adv,n-t) half day -
半旗
[ はんき ] (n) flag at half-mast -
半意識
[ はんいしき ] subconsciousness -
半数
[ はんすう ] (n) half the number/(P) -
半時
[ はんとき ] (n-adv,n-t) about an hour/short time -
半球
[ はんきゅう ] (n) hemisphere
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.