- Từ điển Nhật - Anh
半独立
Xem thêm các từ khác
-
半狂乱
[ はんきょうらん ] (n) half-crazed -
半盲
[ はんもう ] (n) half blind -
半盲症
[ はんもうしょう ] (n) blindness/half-blindness -
半直線
[ はんちょくせん ] (n) half line/ray -
半白
[ はんぱく ] (n) (1) grayish color/(2) grizzled hair -
半衿
[ はねり ] neckpiece (on a kimono) -
半袖
[ はんそで ] (n) short sleeves/(P) -
半裁
[ はんさい ] (n) cutting in half or two -
半裸
[ はんら ] (n) half-nakedness -
半裸体
[ はんらたい ] seminude/half-naked -
半製品
[ はんせいひん ] (n) semiprocessed goods -
半襟
[ はんえり ] (n) quality collar for an under kimono -
半解
[ はんかい ] (n) only half understood -
半角
[ はんかく ] (n) half-width characters (e.g. romaji) -
半諧音
[ はんかいおん ] assonance -
半貴石
[ はんきせき ] semiprecious stones -
半身
[ はんしん ] (n) half the body/half length/(P) -
半身不随
[ はんしんふずい ] (n) paralyzed on one side -
半身像
[ はんしんぞう ] half-length statue or portrait/bust -
半身浴
[ はんしんよく ] sitz bath
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.