- Từ điển Nhật - Anh
協約書
Xem thêm các từ khác
-
協調
[ きょうちょう ] (n,vs) (1) co-operation/conciliation/harmony/(2) firm (market) tone/(P) -
協調主義
[ きょうちょうしゅぎ ] collaboration -
協調作業
[ きょうちょうさぎょう ] interworking -
協調性
[ きょうちょうせい ] cooperative personality -
協議
[ きょうぎ ] (n,vs) conference/consultation/discussion/negotiation/(P) -
協議事項
[ きょうぎじこう ] agenda -
協議会
[ きょうぎかい ] (n) conference/convention -
協議会員
[ きょうぎかいいん ] conferees -
協議官
[ きょうぎかん ] conferees -
協議員
[ きょうぎいん ] delegate -
協議所
[ きょうぎしょ ] conference site -
協議離婚
[ きょうぎりこん ] divorce by consent -
協賛
[ きょうさん ] (n) support/mutual aid/co-operation/approval/authorization/(P) -
升
[ ます ] (n) (1) measure/unit of volume (1.8l)/(2) square container, e.g. a box/(P) -
升席
[ ますせき ] (n) tatami \"box seat\" for four people at sumo or kabuki -
升形
[ ますがた ] (n) square (shape) -
升目
[ ますめ ] (n) (1) measure/(2) square (of graph paper)/(3) box -
升遷
[ しょうせん ] rising up -
反
[ たん ] (n) roll of cloth (c. 10 yds.)/.245 acres/300 tsubo/(P) -
反った板
[ そったいた ] warped board
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.