Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

博奕打ち

[ばくちうち]

(n) gambler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 博学

    [ はくがく ] (adj-na,n) erudition/(P)
  • 博学多才

    [ はくがくたさい ] wide knowledge and versatile talents
  • 博学力行

    [ はくがくりょっこう ] wide learning and energetic activity
  • 博学者

    [ はくがくしゃ ] pundit
  • 博引

    [ はくいん ] (n) extensive references (in a text)
  • 博引旁証

    [ はくいんぼうしょう ] (n) citing copious references
  • 博徒

    [ ばくと ] (n) gambler
  • 博労

    [ ばくろう ] (n) cattle or horse trader/good judge of horses or cattle
  • 博捜

    [ はくそう ] (n,vs) searching far and wide
  • 博愛

    [ はくあい ] (n) charity/benevolence/philanthropy/(love for) humanity/(P)
  • 博愛主義

    [ はくあいしゅぎ ] altruism
  • 博愛主義者

    [ はくあいしゅぎしゃ ] philanthropist
  • 博愛家

    [ はくあいか ] philanthropist
  • 博打

    [ ばくち ] (n) gambling
  • 博打打ち

    [ ばくちうち ] (n) gambling
  • 博物

    [ はくぶつ ] (n) wide learning/natural history
  • 博物学

    [ はくぶつがく ] (n) natural history
  • 博物館

    [ はくぶつかん ] (n) museum/(P)
  • 博聞

    [ はくぶん ] (adj-na,n) well-informed/erudite
  • 博覧

    [ はくらん ] (n) extensive reading/wide knowledge
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top