Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

印刻師

[いんこくし]

seal engraver

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 印刀

    [ いんとう ] seal-engraving knife
  • 印哲

    [ いんてつ ] Indian philosophy
  • 印材

    [ いんざい ] (n) seal stock
  • 印棉

    [ いんめん ] (n) Indian cotton (raw)
  • 印欧語

    [ いんおうご ] (n) Indo-European languages
  • 印池

    [ いんち ] (n) seal stamp pad
  • 印本

    [ いんぽん ] (n) printed book
  • 印書

    [ いんしょ ] typewriting
  • 印税

    [ いんぜい ] (n) royalty (on book)/(P)
  • 印章

    [ いんしょう ] (n) stamp/seal
  • 印箱

    [ いんばこ ] seal (stamp) box
  • 印籠

    [ いんろう ] (n) seal case/pill box/medicine case
  • 印紙

    [ いんし ] (n) (revenue) stamp/(P)
  • 印紙税

    [ いんしぜい ] (n) stamp duty
  • 印綬

    [ いんじゅ ] (n) ribbon
  • 印綿

    [ いんめん ] (n) Indian cotton (raw)
  • 印環

    [ いんかん ] signet ring
  • 印璽

    [ いんじ ] (n) imperial seal
  • 印画

    [ いんが ] (n) (photographic) print
  • 印画紙

    [ いんがし ] (n) (photographic) printing paper
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top