- Từ điển Nhật - Anh
危急存亡の秋
Xem thêm các từ khác
-
危篤
[ きとく ] (n) critical illness/on the verge of death/(P) -
危篤である
[ きとくである ] to be in critical condition/to be dangerously ill -
危篤状態
[ きとくじょうたい ] (n) critical condition -
危絵
[ あぶなえ ] (n) suggestive or indecent picture -
危疑
[ きぎ ] (n) fear/misgivings -
危虞
[ きく ] (n,vs) fear/misgivings -
危難
[ きなん ] (n) peril/danger/hazard/distress -
危険
[ きけん ] (adj-na,n) danger/peril/hazard/(P) -
危険を厭わない
[ きけんをいとわない ] do not mind running a risk -
危険を冒す
[ きけんをおかす ] (exp) to brave (defy) a danger -
危険人物
[ きけんじんぶつ ] dangerous character -
危険信号
[ きけんしんごう ] danger signal/red light -
危険地帯
[ きけんちたい ] danger zone -
危険因子
[ きけんいんし ] risk factor -
危険極まる
[ きけんきわまる ] extremely dangerous -
危険思想
[ きけんしそう ] dangerous thoughts -
危険性
[ きけんせい ] (n) riskiness/danger -
危険物
[ きけんぶつ ] hazardous materials/dangerous goods/explosives/combustibles -
危険視
[ きけんし ] (vs) regarded as dangerous -
危険角度
[ きけんかくど ] critical angle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.