- Từ điển Nhật - Anh
即する
Xem thêm các từ khác
-
即今
[ そっこん ] (n) at the moment -
即位
[ そくい ] (n,vs) enthronement -
即位式
[ そくいしき ] (n) enthronement ceremony -
即吟
[ そくぎん ] (n) improvisation (of a poem) -
即売
[ そくばい ] (n) sale on the spot -
即売会
[ そくばいかい ] display and sale of new products -
即夜
[ そくや ] (adv,n) on the same night -
即妙
[ そくみょう ] (adj-na,n) ready wit -
即席
[ そくせき ] (n) instant/(P) -
即席料理
[ そくせきりょうり ] quickly prepared meal or dish -
即座
[ そくざ ] (adj-no,n) immediate/right there on the spot/impromptu/(P) -
即座に
[ そくざに ] immediately/right away -
即応
[ そくおう ] (n,vs) compliance/conformance/adaptation -
即応部隊
[ そくおうぶたい ] (n) rapid reaction force -
即効
[ そっこう ] (n) immediate effect -
即効薬
[ そっこうやく ] (n) quick-acting remedy -
即功
[ そっこう ] immediate effect -
即刻
[ そっこく ] (n-adv) immediately/at once/instantly -
即値
[ そくち ] (n) immediate -
即死
[ そくし ] (n) instant death/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.