Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

卸問屋

[おろしどんや]

(n) wholesaler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 卸商

    [ おろししょう ] (n) wholesaler/wholesale dealer
  • 卸値

    [ おろしね ] (n) wholesale price/(P)
  • 卸業者

    [ ごぎょうしゃ ] (n) distributor (of goods)
  • 卸相場

    [ おろしそうば ] (n) wholesale price
  • 卸酒販

    [ おろししゅはん ] wholesale alcohol trade
  • [ けい ] (n) lord/state minister
  • 卿相

    [ けいしょう ] (n) court nobles and state ministers
  • [ うらない ] (n) divination
  • 卜う

    [ うらなう ] (v5u) to tell a fortune/to predict/to choose/to settle/to fix
  • 卜占

    [ ぼくせん ] (n) augury
  • 卜居

    [ ぼっきょ ] (n,vs) choosing a homesite by divination
  • 卜筮

    [ ぼくぜい ] (n) fortunetelling/divination
  • 卜者

    [ ぼくしゃ ] (n) fortuneteller/soothsayer/diviner
  • 卜骨

    [ ぼっこつ ] (n) fortune-telling using animal bones
  • [ はん ] (n-adv,n,n-suf) half/(P)
  • 半ば

    [ なかば ] (n-adv,n) middle/half/semi/halfway/partly/(P)
  • 半ばまぐれで

    [ なかばまぐれで ] half due to luck
  • 半ば紛れで

    [ なかばまぐれで ] half due to luck
  • 半ば眠っている

    [ なかばねむっている ] half asleep
  • 半ば過ぎ

    [ なかばすぎ ] (n) beyond the middle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top