- Từ điển Nhật - Anh
厚生労働省
Xem thêm các từ khác
-
厚生施設
[ こうせいしせつ ] welfare facilities -
厚生省
[ こうせいしょう ] Ministry of Health and Welfare/(P) -
厚焼き
[ あつやき ] (n) thickly sliced food -
厚相
[ こうしょう ] (n) Welfare Minister/(P) -
厚誼
[ こうぎ ] (n) your kindness -
厚薄
[ こうはく ] (n) thickness/partiality -
厚臼
[ あつうす ] (n) stone hand mill -
厚遇
[ こうぐう ] (n) cordial welcome/kind treatment -
厚顔
[ こうがん ] (adj-na,n) impudence/audacity/(P) -
厚顔無恥
[ こうがんむち ] (adj-na,n) shameless/brazen and unscrupulous -
原
[ げん ] (pref) original/primitive/primary/fundamental/raw/(P) -
原っぱ
[ はらっぱ ] (n) open field/empty lot/plain/(P) -
原人
[ げんじん ] (n) primitive man -
原付き
[ げんつき ] (n) scooter/low power \"motorized\" bicycle/moped -
原住民
[ げんじゅうみん ] (n) native people/aboriginal/(P) -
原作
[ げんさく ] (n) original work/(P) -
原作者
[ げんさくしゃ ] (n) the original author (of a translated work) -
原価
[ げんか ] (n) cost price -
原価を割って
[ げんかをわって ] below cost -
原価計算
[ げんかけいさん ] cost accounting
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.