Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

原核細胞

[げんかくさいぼう]

(n) prokaryotic cell

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原案

    [ げんあん ] (n) original plan/original bill/motion/draft/(P)
  • 原案委員会

    [ げんあんいいんかい ] draft committee
  • 原毛

    [ げんもう ] (n) raw wool/(P)
  • 原水爆

    [ げんすいばく ] (n) atom and hydrogen bomb
  • 原民

    [ げんみん ] aborigines
  • 原油

    [ げんゆ ] (n) crude oil/(P)
  • 原油価格

    [ げんゆかかく ] (n) crude oil price
  • 原油供給

    [ げんゆきょうきゅう ] (n) oil supply
  • 原油流出

    [ げんゆりゅうしゅつ ] (crude) oil spill
  • 原油生産

    [ げんゆせいさん ] (n) oil production
  • 原注

    [ げんちゅう ] (n) the original notes
  • 原液

    [ げんえき ] (n) undiluted solution (of)
  • 原潜

    [ げんせん ] (n) nuclear submarine
  • 原振クロック

    [ げんしんクロック ] master clock/atomic clock
  • 原振動

    [ げんしんどう ] fundamental vibration
  • 原木

    [ げんぼく ] (n) pulpwood
  • 原末

    [ げんまつ ] (n) (abbr) base powder/bulk powder
  • 原本

    [ げんぽん ] (n) the original/original copy/script
  • 原成岩

    [ げんせいがん ] primary rocks
  • 原成岩石

    [ げんせいがんせき ] primary rocks
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top