- Từ điển Nhật - Anh
厳として
Xem thêm các từ khác
-
厳に
[ げんに ] (adv,vs) strictly/severely/rigidly/fortify/strengthen/secure -
厳しい
[ きびしい ] (adj) (1) severe/strict/rigid/unsparing/relentless/(2) stern/austere/grave/solemn/majestic/(3) intense (cold) -
厳しい暑さ
[ きびしいあつさ ] intense heat -
厳しい批評
[ きびしいひひょう ] severe criticism -
厳しさ
[ きびしさ ] (n) severity/strictness/intensity -
厳い
[ いかつい ] (adj) grim/stern -
厳か
[ おごそか ] (adj-na,n) austere/majestic/dignified/stately/awful/impressive/(P) -
厳かな儀式
[ おごそかなぎしき ] solemn ceremony -
厳めしい
[ いかめしい ] (adj) (1) severe/strict/rigid/unsparing/relentless/(2) stern/austere/grave/solemn/majestic/(3) intense (cold) -
厳めしい顔付き
[ いかめしいかおつき ] grave (stern) look -
厳君
[ げんくん ] (n) your honored father -
厳存
[ げんそん ] (n) real existence -
厳容
[ げんよう ] (n) stern expression -
厳守
[ げんしゅ ] (n,vs) strict observance/(P) -
厳寒
[ げんかん ] (n) intense cold -
厳寒の候
[ げんかんのこう ] the coldest season (weather) -
厳密
[ げんみつ ] (adj-na,n) strict/close/(P) -
厳密にいえば
[ げんみつにいえば ] strictly speaking -
厳封
[ げんぷう ] (n,vs) sealing hermetically -
厳律
[ げんりつ ] (n) strict law
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.