- Từ điển Nhật - Anh
参列
Xem thêm các từ khác
-
参列者
[ さんれつしゃ ] attendant -
参内
[ さんだい ] (n) palace visit -
参入
[ さんにゅう ] (n,vs) coming/visiting/going -
参勤交替
[ さんきんこうたい ] official attendance service (by a daimyou in the Edo era) -
参殿
[ さんでん ] (n) palace visit -
参洛
[ さんらく ] going to the capital -
参朝
[ さんちょう ] (n) visiting the palace -
参戦
[ さんせん ] (n) participation in a war -
参政
[ さんせい ] (n) participation in government -
参政官
[ さんせいかん ] parliamentary under-secretary -
参政権
[ さんせいけん ] (n) suffrage/franchise/(P) -
参拝
[ さんぱい ] (n,vs) worship/(P) -
参着
[ さんちゃく ] (n) arrival/payment on sight -
参禅
[ さんぜん ] (n) Zen meditation -
参籠
[ さんろう ] (n,vs) retirement (to a temple of shrine) for prayer -
参画
[ さんかく ] (n,vs) taking part in planning -
参照
[ さんしょう ] (n,vs) reference/consultation/consultation/(P) -
参照渡し
[ さんしょうわたし ] call by reference (computer) -
参照文献
[ さんしょうぶんけん ] reference document -
参観
[ さんかん ] (n) visit/inspection
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.