Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

又の日

[またのひ]

(n) another day/the next day

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 又は

    [ または ] (conj,exp) or/otherwise/(P)
  • 又しても

    [ またしても ] (adv) again
  • 又も

    [ またも ] (adv) (once) again
  • 又もや

    [ またもや ] (adv) again
  • 又会う日迄

    [ またあうひまで ] (exp) till we meet again
  • 又家来

    [ またげらい ] (n) secondary retainer
  • 又小作

    [ またこさく ] (n) subtenancy/sublease
  • 又弟子

    [ またでし ] (n) indirect pupil
  • 又従姉妹

    [ またいとこ ] (n) (female) second cousin
  • 又従弟

    [ またいとこ ] younger second cousin
  • 又従兄

    [ またいとこ ] elder second cousin
  • 又従兄弟

    [ またいとこ ] (n) second cousin
  • 又写し

    [ またうつし ] (n) copying again
  • 又借り

    [ またがり ] (n) subtenancy
  • 又木

    [ またぎ ] forked tree/forked branch
  • 又無い

    [ またない ] unique/matchless/unparalleled/never again
  • 又聞き

    [ またきき ] (n) hearsay
  • 又請け

    [ またうけ ] (n) subcontract
  • 又請負

    [ またうけおい ] subcontract
  • 又買い

    [ またかい ] buying through an agent
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top