- Từ điển Nhật - Anh
双子
Xem thêm các từ khác
-
双子座
[ ふたござ ] (n) Gemini -
双子葉
[ そうしよう ] dicotyledon -
双子葉植物
[ そうしようしょくぶつ ] (n) dicotyledon -
双対
[ そうたい ] reciprocity (math) -
双射
[ そうしゃ ] bijection (math) -
双峰駱駝
[ そうほうらくだ ] two-humped camel/Bactrian camel -
双幅
[ そうふく ] (n) pair of hanging scrolls -
双務契約
[ そうむけいやく ] bilateral agreement -
双極性障害
[ そうきょくせいしょうがい ] (n) bipolar disorder -
双殻類
[ そうかくるい ] (n) bivalves -
双暗車
[ そうあんしゃ ] twin propellers -
双成り
[ ふたなり ] (n) hermaphrodite -
双方
[ そうほう ] (adj-no,n-adv,n) two way/both parties/mutual/both/(P) -
双方向テレビ
[ そうほうこうテレビ ] (n) interactive television -
双方向番組
[ そうほうこうばんぐみ ] (n) interactive program -
双手
[ そうしゅ ] (n) (1) (with) both hands/(2) approvingly -
双曲線
[ そうきょくせん ] (n) hyperbolic curve/hyperbola -
双書
[ そうしょ ] (n) series (of publications)/library (of literature) -
双球菌
[ そうきゅうきん ] (n) diplococcus -
双節棍
[ ぬんちゃく ] (n) (MA) tow linked fighting sticks/nunchaku
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.