- Từ điển Nhật - Anh
双翼
Xem thêm các từ khác
-
双翅類
[ そうしるい ] two-winged -
双眸
[ そうぼう ] (n) pair of eyes -
双眼
[ そうがん ] (n) both eyes/binocular -
双眼鏡
[ そうがんきょう ] (n) binoculars/field glasses/(P) -
双璧
[ そうへき ] (n) pair of bright jewels/matchless things/matchless people -
双生
[ そうせい ] (n) bearing twins/twins -
双生児
[ そうせいじ ] (n) twins/(P) -
双発
[ そうはつ ] (n) two-motored -
双発機
[ そうはつき ] (n) two-motored plane -
双蹄
[ そうてい ] cloven foot -
双蹄獸
[ そうていじゅう ] cloven-hoofed animal -
双輪
[ そうりん ] (n) two wheels -
双胴機
[ そうどうき ] (n) twin-fuselage plane -
双葉
[ ふたば ] (n) bud/sprout -
双肩
[ そうけん ] (n) shoulders/(P) -
双脚
[ そうきゃく ] (n) both feet -
双頭
[ そうとう ] (n) double-headed -
及ばない
[ およばない ] (exp) unnecessary/unattainable -
及ばず乍ら
[ およばずながら ] (adv) to the best of my ability, poor though it be -
及び
[ および ] (conj) and/as well as/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.