Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

収攬

[しゅうらん]

(n,vs) grasping/winning over

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 収支

    [ しゅうし ] (n) income and expenditure/(P)
  • 収支報告

    [ しゅうしほうこく ] (n) earnings call
  • 収拾

    [ しゅうしゅう ] (n,vs) control/settling/coping/(P)
  • 収獲

    [ しゅうかく ] (good) result/game
  • 収着

    [ しゅうちゃく ] (n) sorption (in physical chemistry)
  • 収税

    [ しゅうぜい ] (n) tax collection/taxation
  • 収税人

    [ しゅうぜいにん ] tax collector
  • 収税吏

    [ しゅうぜいり ] (n) tax collector
  • 収税官

    [ しゅうぜいかん ] revenue officer
  • 収税所

    [ しゅうぜいしょ ] tax-collection office
  • 収穫

    [ しゅうかく ] (n,vs) harvest/crop/ingathering/(P)
  • 収穫予想

    [ しゅうかくよそう ] crop estimate
  • 収穫期

    [ しゅうかくき ] harvest time/(P)
  • 収穫感謝祭

    [ しゅうかくかんしゃさい ] Thanksgiving Day/harvest festival
  • 収穫時

    [ しゅうかくじ ] time of harvest
  • 収穫祭

    [ しゅうかくさい ] a harvest festival
  • 収穫物

    [ しゅうかくぶつ ] the harvest/the yield
  • 収穫高

    [ しゅうかくだか ] crop/income/(P)
  • 収納

    [ しゅうのう ] (n,vs) crop/harvest/receipts/putting or stowing away
  • 収納係り

    [ しゅうのうかかり ] receiving teller
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top