- Từ điển Nhật - Anh
取り引き
Xem thêm các từ khác
-
取り引き先
[ とりひきさき ] (n) customer/client -
取り得
[ とりえ ] (n) merit/worth/gain/profit -
取り去る
[ とりさる ] (v5r) to remove/to eliminate -
取り分
[ とりわけ ] (adv,n) (uk) especially/above all -
取り分け
[ とりわけ ] (adv,n) (uk) especially/above all/(P) -
取り分けて
[ とりわけて ] above all/especially -
取り分ける
[ とりわける ] (v1) to distribute/to apportion/to divide -
取り出す
[ とりだす ] (v5s) to take out/to produce/to pick out/(P) -
取り入れ
[ とりいれ ] (n) taking in/harvesting -
取り入れる
[ とりいれる ] (v1) to harvest/to take in/to adopt/(P) -
取り入れ口
[ とりいれぐち ] (n) an intake -
取り入る
[ とりいる ] (v5r) to make up to -
取り前
[ とりまえ ] (n) a share or portion -
取り囲む
[ とりかこむ ] (v5m) to surround/to crowd around/(P) -
取り捨てる
[ とりすてる ] (v1) to throw away -
取り捌く
[ とりさばく ] (v5k) to settle (a matter) -
取り揃える
[ とりそろえる ] (v1) to assemble of goods (into a set)/to gather/to put together -
取り換える
[ とりかえる ] (v1) to exchange/to replace -
取り損なう
[ とりそこなう ] (v5u) to miss/to fail to capitalize -
取り極め
[ とりきめ ] (n) decision/agreement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.