- Từ điển Nhật - Anh
取り持つ
Xem thêm các từ khác
-
取り木
[ とりき ] (n) layering (in the gardening sense) -
取り札
[ とりふだ ] (n) card(s) to be picked up -
取り柄
[ とりえ ] (n) worth/redeeming feature/(P) -
取り掛かる
[ とりかかる ] (v5r) to begin/to set about/to start/(P) -
取り成し
[ とりなし ] (n) mediation/intercession/smoothing over -
取り成す
[ とりなす ] (v5s) to mediate/to intervene/to smooth -
取り戻す
[ とりもどす ] (v5s) to take back/to regain/(P) -
取り方
[ とりかた ] (n) way of taking -
取り放題
[ とりほうだい ] (n) as much as one can take or carry away -
取り敢えず
[ とりあえず ] (adv,n) at once/first of all/for the time being/(P) -
取り散らす
[ とりちらす ] (v5s) to scatter about -
取り扱
[ とりあつかい ] (n) treatment/service/handling/management/(P) -
取り扱い
[ とりあつかい ] (n) treatment/service/handling/management/(P) -
取り扱い注意
[ とりあつかいちゅうい ] handling warning/(P) -
取り扱い方
[ とりあつかいかた ] way of handling/(P) -
取り扱い所
[ とりあつかいじょ ] agency/office -
取り扱う
[ とりあつかう ] (v5u) to treat/to handle/to deal in/(P) -
取り払い
[ とりはらい ] (n) removing/clearing (away)/demolishing -
取り払う
[ とりはらう ] (v5u) to clear away/to remove/to demolish -
取り手
[ とりて ] (n) an acceptor/receiver/recipient/taker/a good practitioner of judo or sumo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.