- Từ điển Nhật - Anh
取調べ
[とりしらべ]
(n) investigation (e.g. by police or prosecutors)/examination/inquiry/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
取込み
[ とりこみ ] (n) confusion -
取舵を取る
[ とりかじをとる ] (exp) steering to port -
受け
[ うけ ] (n) receiving/holder/defense/reputation/agreement -
受けつける
[ うけつける ] (v1) to be accepted/to receive (an application) -
受けが良い
[ うけがよい ] be popular (with) -
受けを誤る
[ うけをあやまる ] (exp) to make a faulty defense -
受ける
[ うける ] (v1) to undertake/to accept/to take (lesson, test, damage)/to undergo/to experience/to catch (e.g. a ball)/to become popular/(P) -
受け付け
[ うけつけ ] (n) receipt/acceptance/reception (desk)/information desk/(P) -
受け付ける
[ うけつける ] (v1) to be accepted/to receive (an application)/(P) -
受け口
[ うけぐち ] (n) protruding lower lip and jaw/socket/receiving window/slot -
受け取
[ うけとり ] (n) receipt/(P) -
受け取り
[ うけとり ] (n) receipt/(P) -
受け取る
[ うけとる ] (v5r) to receive/to get/to accept/to take/to interpret/to understand/(P) -
受け合う
[ うけあう ] (v5u) to take on a task and guarantee success -
受け売り
[ うけうり ] (n) received opinion/second-hand opinion -
受け太刀
[ うけだち ] (n) be on the defensive -
受け入れ
[ うけいれ ] (n) receiving/acceptance -
受け入れる
[ うけいれる ] (v1) to accept/to receive/(P) -
受け止める
[ うけとめる ] (v1) to catch/to stop the blow/to react to/to take/(P) -
受け流す
[ うけながす ] (v5s) to ward off/to elude/to turn aside (a joke)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.