Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

受験者

[じゅけんしゃ]

examinee

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 受難

    [ じゅなん ] (n) suffering/agony/passion
  • 受難劇

    [ じゅなんげき ] (n) a Passion Play
  • 受難曲

    [ じゅなんきょく ] (n) Passion music
  • 受難節

    [ じゅなんせつ ] (n) Lent
  • 受難週

    [ じゅなんしゅう ] Passion Week
  • [ さん ] (n) three (used in legal documents)
  • 参らせる

    [ まいらせる ] (v1) to beat/to floor (someone)/to bring (someone) to his knees/to come
  • 参る

    [ まいる ] (v5r) (1) (hum) to go/to come/to call/(2) to be defeated/to collapse/to die/(3) to be annoyed/to be nonplussed/(4) to be madly in love/(5)...
  • 参上

    [ さんじょう ] (n,vs) calling on/visiting
  • 参与

    [ さんよ ] (n,vs) participation/taking part
  • 参与官

    [ さんよかん ] parliamentary councillor
  • 参与者

    [ さんよしゃ ] participant
  • 参事

    [ さんじ ] (n) secretary/councillor
  • 参事会

    [ さんじかい ] a council
  • 参事官

    [ さんじかん ] (n) councillor
  • 参会

    [ さんかい ] (n) attendance (at a meeting)
  • 参会者

    [ さんかいしゃ ] attendance
  • 参向

    [ さんこう ] (n,vs) proceeding to
  • 参堂

    [ さんどう ] (n) visiting a home or a shrine
  • 参宮

    [ さんぐう ] (n) visit to the Ise Shrine
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top