- Từ điển Nhật - Anh
古法
Xem thêm các từ khác
-
古流
[ こりゅう ] (n) old manners/old style/old school (of art) -
古渡り
[ こわたり ] (n) old imported article -
古漬け
[ ふるづけ ] (n) well-pickled(vegetables etc.) -
古潭
[ こたん ] (uk) village (Ainu term) -
古服
[ ふるふく ] old clothes/old suit -
古木
[ こぼく ] (n) old tree -
古本
[ こほん ] (n) ancient book/antiquarian books/secondhand book -
古本屋
[ ふるほんや ] (n) second hand bookstore (bookshop) -
古惚ける
[ ふるぼける ] (v1) (uk) to look old/to become musty/to wear out -
古戦場
[ こせんじょう ] (n) ancient battlefield -
古昔
[ こせき ] (n) ancient times -
古新聞
[ ふるしんぶん ] old newspapers -
古方
[ こほう ] (n) old method -
古文
[ こもん ] (n) ancient writing/classical literature -
古文学
[ こぶんがく ] paleography/the study of ancient writings -
古文書
[ こぶんしょ ] (n) ancient documents/archives -
古意
[ こい ] (n) ancient ways/the feelings of the ancients -
古手
[ ふるて ] (n) disused article/ex-soldier/retired official -
古拙
[ こせつ ] (adj-na,n) artless but attractive in a quaint sense -
古曲
[ こきょく ] (n) old music
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.