- Từ điển Nhật - Anh
叩き台
Xem thêm các từ khác
-
叩き売り
[ たたきうり ] (n) sacrifice sale -
叩き壊す
[ たたきこわす ] (v5s) to tear down/to shatter -
叩き大工
[ たたきだいく ] clumsy carpenter -
叩き切る
[ たたききる ] (v5r) to mangle/to hack down/to chop down -
叩き出す
[ たたきだす ] (v5s) to begin to strike/to kick out -
叩き割る
[ たたきわる ] (v5r) to smash/to break into pieces -
叩き殺す
[ たたきころす ] (v5s) to beat to death -
叩き消す
[ たたきけす ] (v5s) to beat out (a fire) -
叩き潰す
[ たたきつぶす ] (v5s) to smash up/to defeat crushingly -
叩き牛蒡
[ たたきごぼう ] burdock root seasoned with sesame -
叩き直す
[ たたきなおす ] (v5s) to beat into shape -
叩き落とす
[ たたきおとす ] (v5s) to knock down/to knock off -
叩き起こす
[ たたきおこす ] (v5s) to wake up/to rouse out of bed -
叩き起す
[ たたきおこす ] (v5s) to wake up/to rouse out of bed -
叩き込み
[ はたきこみ ] (n) slapping down (opponent) -
叩き込む
[ たたきこむ ] (v5m) to drive into/to throw into/to hit into -
叩く
[ たたく ] (v5k) to strike/to clap/to dust/to beat/(P) -
叩頭
[ こうとう ] (n) bow deeply/kowtow -
只
[ ただ ] (adj-pn,adv,conj) free of charge/mere/sole/only/usual/common/(P) -
只ならぬ
[ ただならぬ ] alarming/unusual/serious
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.