- Từ điển Nhật - Anh
召請
Xem thêm các từ khác
-
召致
[ しょうち ] (n,vs) calling together -
召還
[ しょうかん ] (n) recall -
召集
[ しょうしゅう ] (n,vs) calling together (e.g. parliament)/(P) -
召集令
[ しょうしゅうれい ] (n) mustering-out order/callup -
召集令状
[ しょうしゅうれいじょう ] (n) draft papers/callup notice -
召集者
[ しょうしゅうしゃ ] convenor -
叮嚀
[ ていねい ] (adj-na,n) polite/courteous/careful/care/kind/close/thorough/conscientious -
可
[ か ] (n,n-suf) passable/(P) -
可とする
[ かとする ] (exp) to approve (of)/to be in favor of -
可の評点
[ かのひょうてん ] grade C/Passable -
可からず
[ べからず ] (exp) must not/should not/do not -
可也
[ かなり ] (adj-na,adv) (uk) considerably/fairly/quite/(P) -
可付番集合
[ かふばんしゅうごう ] (n) denumerable set/countable set -
可及的
[ かきゅうてき ] (adj-na) as ... as possible -
可否
[ かひ ] (n,adj-no) (1) propriety/right and wrong/advisability/(2) pro and con/ayes and noes -
可否を採る
[ かひをとる ] (exp) to take the ayes and noes -
可塑
[ かそ ] (n) plastic -
可塑剤
[ かそざい ] (n) plasticizer -
可塑材
[ かそざい ] plastic material -
可塑性
[ かそせい ] (n) plasticity/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.