- Từ điển Nhật - Anh
可読性
Xem thêm các từ khác
-
可融合金
[ かゆうごうきん ] (n) fusible alloy -
可能
[ かのう ] (adj-na,n) possible/practicable/feasible/(P) -
可能であれば
[ かのうであれば ] (exp) if possible -
可能な文法
[ かのうなぶんぽう ] possible grammar -
可能世界モデル
[ かのうせかいモデル ] possible-world models -
可能動詞
[ かのうどうし ] (n) potential verb -
可能法
[ かのうほう ] potential mood -
可能性
[ かのうせい ] (n) potentiality/likelihood/possibility/(P) -
可能性が高い
[ かのうせいがたかい ] (exp) very likely/very probable -
可能選択
[ かのうせんたく ] (n) available choice -
可鍛性
[ かたんせい ] (n) malleability -
可鍛鉄
[ かたんてつ ] malleable iron -
可鍛鋳鉄
[ かたんちゅうてつ ] (n) malleable cast iron -
可鎔性
[ かようせい ] fusibility -
可鎔片
[ かようへん ] (n) fuse -
可逆
[ かぎゃく ] (n) reversible -
可逆反応
[ かぎゃくはんのう ] reversible reaction -
可逆変化
[ かぎゃくへんか ] (n) reversible change -
可逆機関
[ かぎゃくきかん ] (n) reversible engine -
可逆性
[ かぎゃくせい ] (n) reversibility
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.