- Từ điển Nhật - Anh
右向き
Xem thêm các từ khác
-
右大臣
[ うだいじん ] (n) Minister of the Right -
右寄り
[ みぎより ] (n) tending to the Right -
右小括弧
[ みぎしょうかっこ ] closing parenthesis -
右岸
[ うがん ] (n) right bank (shore) -
右左
[ みぎひだり ] (n) right and left -
右巻
[ みぎまき ] (n) clockwise -
右巻き
[ みぎまき ] (n) clockwise -
右往左往
[ うおうさおう ] (n) move about in confusion/go every which way/going right and left/this way and that/(P) -
右心室
[ うしんしつ ] (n) right ventricle -
右心房
[ うしんぼう ] (n) right atrium -
右利き
[ みぎきき ] (n) right-handedness/right-hander -
右傾
[ うけい ] (n) rightist/leaning to the right -
右党
[ うとう ] (n) (the) right wing -
右回り
[ みぎまわり ] (n) clockwise rotation/CW/right-handed rotation -
右四つ
[ みぎよつ ] (n) sumo hold in which both wrestlers obtain an underarm grip with the right hand and an overarm grip with the left -
右派
[ うは ] (n) right wing/(P) -
右折
[ うせつ ] (n,vs) turning to the right/right turn -
右折禁止
[ うせつきんし ] No Right Turn!/(P) -
右方
[ うほう ] (n) (1) right side/(2) style of Japanese court music/(P) -
右方高麗楽
[ うほうこまがく ] (n) old Japanese court music from the Nara period
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.