Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

号館

[ごうかん]

-building number

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 号音

    [ ごうおん ] (n) signal (sound)/starting gun signal
  • 司る

    [ つかさどる ] (v5r) to rule/to govern/to administer
  • 司令

    [ しれい ] (n) command/control/commander/(P)
  • 司令塔

    [ しれいとう ] (n) control tower/conning tower
  • 司令室

    [ しれいしつ ] control room
  • 司令官

    [ しれいかん ] (n) commandant/commanding officer/general
  • 司令部

    [ しれいぶ ] (n) headquarters
  • 司令長官

    [ しれいちょうかん ] (n) Commander-in-Chief/C-in-C)
  • 司会

    [ しかい ] (n,vs) chairmanship/(P)
  • 司会者

    [ しかいしゃ ] chairman/moderator/toastmaster/master of ceremonies/chairperson/(P)
  • 司法

    [ しほう ] (n) administration of justice/(P)
  • 司法取引

    [ しほうとりひき ] (n) plea bargaining
  • 司法大臣

    [ しほうだいじん ] Minister of Justice
  • 司法官

    [ しほうかん ] (n) officer of the court
  • 司法審査

    [ しほうしんさ ] (n) judicial review
  • 司法制度

    [ しほうせいど ] justice system
  • 司法権

    [ しほうけん ] (n) jurisdiction
  • 司法改革

    [ しほうかいかく ] (n) judicial reform
  • 司法書士

    [ しほうしょし ] (n) judicial clerk
  • 司法研修所

    [ しほうけんしゅうじょ ] (n) Judicial Research and Training Institute
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top