- Từ điển Nhật - Anh
合宿所
Xem thêm các từ khác
-
合州国
[ がっしゅうこく ] (n) United States of America/federal state -
合弁
[ ごうべん ] (n) joint management/pool -
合弁事業
[ ごうべんじぎょう ] (n) joint venture -
合弁会社
[ ごうべんがいしゃ ] joint venture or concern -
合式
[ ごうしき ] formal/regular/valid/categorical -
合従
[ がっしょう ] (n) alliance of states against a powerful enemy -
合従連衡
[ がっしょうれんこう ] (n) alliance/combining forces -
合力
[ ごうりき ] (n) alms/assistance/contribution/Buddhist almsgiving -
合切
[ がっさい ] (n) all altogether -
合切袋
[ がっさいぶくろ ] (n) traveling bag -
合唱
[ がっしょう ] (n,vs) chorus/singing in a chorus/(P) -
合唱団
[ がっしょうだん ] (n) chorus group/choir/(P) -
合唱曲
[ がっしょうきょく ] a chorus -
合唱隊
[ がっしょうたい ] chorus/choir -
合唱隊員
[ がっしょうたいいん ] choir member -
合唱隊長
[ がっしょうたいちょう ] choir leader -
合冊
[ ごうさつ ] (n) collection in one volume -
合剤
[ ごうざい ] (n) medical compound -
合図
[ あいず ] (n,vs) sign/signal/(P) -
合板
[ ごうばん ] (n) veneer board/plywood/joint publication/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.