- Từ điển Nhật - Anh
同心
Xem thêm các từ khác
-
同心円
[ どうしんえん ] (n) concentric circles -
同志
[ どうし ] (n) same mind/comrade/kindred soul/(P) -
同志会
[ どうしかい ] association of kindred spirits -
同志的
[ どうしてき ] (adj-na) companionable -
同化
[ どうか ] (n,vs) assimilation/absorption/adaptation/(P) -
同化作用
[ どうかさよう ] assimilation/metabolism/anabolism -
同地
[ どうち ] (n) the same place/that place -
同労
[ どうろう ] working together -
同労者
[ どうろうしゃ ] fellow worker -
同型
[ どうけい ] (n) isomorphism/same shape/same type/same pattern -
同僚
[ どうりょう ] (n) coworker/colleague/associate/(P) -
同列
[ どうれつ ] (n) same rank or file/company/attendance/(P) -
同列に論じる
[ どうれつにろんじる ] (exp) to consider (something) in the same bracket -
同分母
[ どうぶんぼ ] common denominator -
同和
[ どうわ ] (n) social integration -
同和教育
[ どうわきょういく ] (n) social integration education/education to eliminate discrimination -
同処
[ どうしょ ] (n) the same place/the same address/the said place -
同党
[ どうとう ] (n) the same political party -
同前
[ どうぜん ] (n) same as above/ditto/ibid. -
同勢
[ どうぜい ] (n) party/company
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.