- Từ điển Nhật - Anh
同期外れ
Xem thêm các từ khác
-
同期式
[ どうきしき ] synchronization -
同期生
[ どうきせい ] (n) classmate/graduates in the same class -
同期通信
[ どうきつうしん ] synchronous communication -
同月
[ どうげつ ] (n-adv,n-t) the same month -
同朋
[ どうほう ] (n) companions/fellows -
同情
[ どうじょう ] (n,vs) sympathy/compassion/sympathize/pity/feel for/(P) -
同情心
[ どうじょうしん ] sympathy/compassion -
同情票
[ どうじょうひょう ] (n) sympathy vote -
同情者
[ どうじょうしゃ ] sympathizer -
同房
[ どうぼう ] (n) the same room/sharing a room/sharers of a room -
同断
[ どうだん ] (adj-na,n) the same/ditto -
同文
[ どうぶん ] (n) same script/same language -
同文同種
[ どうぶんどうしゅ ] same race and same script -
同文通達
[ どうぶんつうたつ ] (Papal) encyclical -
同族
[ どうぞく ] (n) same family (race, tribe) -
同族会
[ どうぞくかい ] family council/family company -
同族会社
[ どうぞくがいしゃ ] family corporation/affiliated concern -
同日
[ どうじつ ] (n-adv,n-t) the same day -
同意
[ どうい ] (n) agreement/consent/same meaning/same opinion/approval/(P) -
同意義
[ どういぎ ] the same meaning
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.