- Từ điển Nhật - Anh
同罪
Xem thêm các từ khác
-
同義
[ どうぎ ] (adj-na,n) the same meaning -
同義語
[ どうぎご ] (n) synonym/(P) -
同省
[ どうしょう ] (n) the said ministry/the same ministry -
同県
[ どうけん ] (n) the same prefecture -
同率
[ どうりつ ] (n) the same ratio or percentage -
同父母
[ どうふぼ ] (n) the same parents -
同病
[ どうびょう ] (n) the same sickness -
同病相憐れむ
[ どうびょうあいあわれむ ] (exp) Fellow sufferers pity each other -
同点
[ どうてん ] (n) deadlock/tie/draw -
同点決勝
[ どうてんけっしょう ] (n) play-off -
同点決勝戦
[ どうてんけっしょうせん ] (n) tiebreaker -
同町
[ どうちょう ] (n) the same town/that town -
同然
[ どうぜん ] (adj-na,n) similar to/same/right/proper/just/natural -
同異
[ どうい ] (n) similarities and differences -
同相
[ どうそう ] (1) (id) the said (cabinet) minister/(2) in-phase (component of a wave) -
同盟
[ どうめい ] (n,vs) alliance/union/league/(P) -
同盟休校
[ どうめいきゅうこう ] student strike -
同盟国
[ どうめいこく ] (n) ally (of another nation) -
同盟条約
[ どうめいじょうやく ] treaty of alliance -
同盟怠業
[ どうめいたいぎょう ] go-slow strike
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.