- Từ điển Nhật - Anh
名代
Xem thêm các từ khác
-
名付ける
[ なづける ] (v1) to name (someone)/(P) -
名付け親
[ なづけおや ] (n) godparent -
名作
[ めいさく ] (n) masterpiece/(P) -
名作選
[ めいさくせん ] selection of masterpieces -
名句
[ めいく ] (n) famous saying/noted haiku -
名号
[ みょうごう ] (n) name of a or the Buddha -
名取り
[ なとり ] (n) accredited master -
名吟
[ めいぎん ] (n) outstanding tanka or haiku or poem -
名君
[ めいくん ] (n) wise ruler/enlightened monarch/benevolent lord -
名場面
[ めいばめん ] famous (impressive) scene -
名士
[ めいし ] (n) celebrity/personage -
名声
[ めいせい ] (n) fame/(P) -
名大
[ めいだい ] Nagoya University -
名妓
[ めいぎ ] (n) talented or beautiful geisha -
名字
[ みょうじ ] (n) surname/family name/(P) -
名家
[ めいか ] (n) distinguished family -
名実
[ めいじつ ] (n) in name and in reality/nominally and virtually/form and contents -
名宛
[ なあて ] (n) address (on an envelope) -
名宛人
[ なあてにん ] (n) addressee -
名将
[ めいしょう ] (n) great or famous commander
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.