- Từ điển Nhật - Anh
名前
Xem thêm các từ khác
-
名前を馳せる
[ なまえをはせる ] (v1) to win fame/to make a name for oneself -
名前空間
[ なまえくうかん ] namespace -
名勝
[ めいしょう ] (n) place of scenic beauty/the sights -
名器
[ めいき ] (n) rare or famous utensil or instrument -
名案
[ めいあん ] (n) good idea/(P) -
名歌
[ めいか ] (n) excellent or famous poem -
名残
[ なごり ] (n) remains/traces/memory/(P) -
名残り
[ なごり ] (n) remains/vestiges -
名残り惜しい
[ なごりおしい ] (adj) reluctant parting -
名残惜しい
[ なごりおしい ] (adj) regret/reluctance/(P) -
名流
[ めいりゅう ] (n) celebrities/notables -
名湯
[ めいとう ] well-known hot spring -
名指し
[ なざし ] (n) nomination/calling names -
名木
[ めいぼく ] (n) old trees of historical interest -
名札
[ なふだ ] (n) name plate/name tag/(P) -
名月
[ めいげつ ] (n) harvest moon/full moon/(P) -
名望
[ めいぼう ] (n) reputation/renown -
名望家
[ めいぼうか ] (n) person of great renown -
名折れ
[ なおれ ] (n) a disgrace/a blot -
名投手
[ めいとうしゅ ] star pitcher
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.