- Từ điển Nhật - Anh
名画
Xem thêm các từ khác
-
名無し
[ ななし ] (n) nameless -
名物
[ めいぶつ ] (n) famous product/special product/speciality/(P) -
名盤
[ めいばん ] (n) famous (musical) recording -
名目
[ めいもく ] (n) nominal/(P) -
名目経済成長率
[ めいもくけいざいせいちょうりつ ] (n) nominal economic growth rate -
名目賃金
[ めいもくちんぎん ] nominal wages -
名聞
[ めいぶん ] (n) reputation -
名菓
[ めいか ] (n) famous or high-quality cake -
名訳
[ めいやく ] (n) superlative translation -
名言
[ めいげん ] (n) wise saying -
名詞
[ めいし ] (n) noun/(P) -
名詞の格
[ めいしのかく ] case of a noun -
名詞句
[ めいしく ] (n) noun phrase -
名誉
[ めいよ ] (adj-na,n) honor/credit/prestige/(P) -
名誉き損
[ めいよきそん ] libel/defamation/slander/character assassination -
名誉ある退陣
[ めいよあるたいじん ] honorable withdrawal/honorable retreat -
名誉会員
[ めいよかいいん ] (n) honorary member -
名誉会長
[ めいよかいちょう ] (n) honorary president -
名誉市民
[ めいよしみん ] honorary citizen/(P) -
名誉心
[ めいよしん ] desire for fame
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.