- Từ điển Nhật - Anh
名鑑
Xem thêm các từ khác
-
吏
[ り ] (n) an official/(P) -
吏人
[ りじん ] officials -
吏員
[ りいん ] (n) official/(P) -
吏党
[ りとう ] (n) party of officials/(P) -
吏務
[ りむ ] (n) the work of officials -
吏臭
[ りしゅう ] officialism/red tape -
吏道
[ ろどう ] official ethics -
吐き下し
[ はきくだし ] (n) vomit and diarrhea or excreta -
吐き出す
[ はきだす ] (v5s) to vomit/to spit out/(P) -
吐き捨てる
[ はきすてる ] (v1) to spit out -
吐き気
[ はきけ ] (n) nausea/sickness in the stomach/(P) -
吐く
[ つく ] (v5k) (1) to breathe/(2) to tell (lies)/(3) to vomit/to disgorge/(P) -
吐乳
[ とにゅう ] (n) (baby) vomiting up milk -
吐出
[ としゅつ ] (n) vomit/spew/disgorge -
吐剤
[ とざい ] (n) an emetic -
吐息
[ といき ] (n) sigh/long breath/(P) -
吐瀉
[ としゃ ] (n) vomit and diarrhea or excreta -
吐瀉物
[ としゃぶつ ] (n) vomit and excreta -
吐血
[ とけつ ] (n,vs) vomiting of blood/(P) -
吝ちん
[ けちん ] (uk) stinginess
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.