- Từ điển Nhật - Anh
吝嗇
[けち]
(adj-na,n,vs) (uk) stinginess/miser/miserliness/skinflint/tightwad/niggard/pinching pennies
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
吝嗇な考え
[ けちなかんがえ ] (uk) narrow-minded thinking -
吝嗇る
[ けちる ] (v5r) (uk) to be stingy/to scrimp -
吝嗇吝嗇
[ けちけち ] (adv,vs) (uk) stingy/tightfisted -
吝嗇家
[ りんしょくか ] miser -
吝気
[ りんき ] jealousy -
吠える
[ ほえる ] (v1) to bark/to bay/to howl/to bellow/to roar/to cry/(P) -
吠え声
[ ほえごえ ] bark/howl -
吠え面
[ ほえづら ] (n) tearful face -
吠る
[ ほえる ] (v1) to bark/to bay/to howl/to bellow/to roar/to cry -
否
[ いな ] (int,n) (uk) no/nay/yes/well/(P) -
否でも応でも
[ いやでもおうでも ] (adv) willy-nilly/whether willing or not -
否という程
[ いやというほど ] persistently/bitterly/extremely -
否か
[ いなか ] ... or not -
否か応か
[ ひかおうか ] yes or no -
否めない
[ いなめない ] (exp) cannot deny/undeniable/incontrovertible -
否め無い
[ いなめない ] (exp) cannot deny/undeniable/incontrovertible -
否や
[ いなや ] (n) as soon as/no sooner than/the moment/yes or no/objection/if/whether -
否む
[ いやむ ] (v5m) to detest/to dislike -
否々
[ いやいや ] (int) (uk) reluctantly/by no means/unwillingly -
否々乍ら
[ いやいやながら ] (adv) (uk) reluctantly
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.