- Từ điển Nhật - Anh
周旋
[しゅうせん]
(n) (1) good offices/recommendation/mediation/(2) (Tokugawa-era) employment office/(P)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
周旋人
[ しゅうせんにん ] (n) agent/middleman -
周旋屋
[ しゅうせんや ] (n) broker/employment agency -
周旋業
[ しゅうせんぎょう ] (n) brokerage/commission agency -
周旋業者
[ しゅうせんぎょうしゃ ] broker/middleman/employment agency -
周旋料
[ しゅうせんりょう ] brokerage/commission -
周章
[ しゅうしょう ] (n) agitation/frustration -
周章狼狽
[ しゅうしょうろうばい ] (n) consternation/fall into a panic/fluster oneself/dismay/discomfiture -
周縁
[ しゅうえん ] (n) fringe/rim -
周知
[ しゅうち ] (n) common knowledge/well known/(P) -
周知徹底
[ しゅうちてってい ] (something) known to all -
周覧
[ しゅうらん ] (n) looking all around -
周辺
[ しゅうへん ] (n) circumference/outskirts/environs/(computer) peripheral/(P) -
周辺国
[ しゅうへんこく ] neighboring or surrounding country -
周辺機器
[ しゅうへんきき ] peripherals -
周辺諸国
[ しゅうへんしょこく ] surrounding countries/neighboring countries -
周航
[ しゅうこう ] (n) circumnavigation/circle tour by ship -
周遊
[ しゅうゆう ] (n) excursion ticket/tour/round trip/(P) -
周遊券
[ しゅうゆうけん ] (n) excursion ticket/(P) -
呪い
[ のろい ] (n) a curse/a charm/(P) -
呪う
[ のろう ] (v5u) to curse/to put a curse on/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.