- Từ điển Nhật - Anh
咽び泣く
Xem thêm các từ khác
-
咽ぶ
[ むせぶ ] (v5b) to be choked/to be stifled/to be smothered -
咽せる
[ むせる ] (v1) to choke over/to be choked by -
咽喉
[ いんこう ] (n) throat -
咽頭
[ いんとう ] (adj-na,n) pharynx/pharyngeal -
咽頭結膜熱
[ いんとうけつまくねつ ] (n) pharyngo-conjunctival fever -
咽頭炎
[ いんとうえん ] (n) pharyngitis -
和
[ わ ] (n) sum/harmony/peace/(P) -
和える
[ あえる ] (v1) to dress vegetables (salad) -
和え物
[ あえもの ] (n) chopped fish, shellfish or vegetables, dressed with (miso or other) sauce -
和して同ぜず
[ わしてどうぜず ] harmonize but not agree -
和を結ぶ
[ わをむすぶ ] (exp) to make peace -
和やか
[ なごやか ] (adj-na,n) mild/calm/gentle/quiet/harmonious/(P) -
和やかな家庭
[ なごやかなかてい ] harmonious (happy) family -
和らぐ
[ やわらぐ ] (v5g) to soften/to calm down/to be mitigated/(P) -
和らぎ
[ やわらぎ ] (n) alleviation/abatement/peacefulness -
和らげる
[ やわらげる ] (v1) to soften/to moderate/to relieve/(P) -
和む
[ なごむ ] (v5m) to be softened/to calm down/(P) -
和名
[ わみょう ] (n) Japanese name (often of plants and animals, and written in kana) -
和合
[ わごう ] (n,vs) harmony/concord/agreement/unity/union -
和声
[ わせい ] (n) harmony/concord/consonance
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.