- Từ điển Nhật - Anh
唐櫃
Xem thêm các từ khác
-
唐歌
[ からうた ] (n) Chinese poem -
唐津焼き
[ からつやき ] earthenware -
唐朝
[ とうちょう ] Tang Dynasty -
唐本
[ とうほん ] (n) books from China -
唐戸
[ からど ] (n) hinged door -
唐手
[ からて ] (n) karate -
唐獅子
[ からしし ] (n) (artistic portrait of a) lion -
唐破風
[ からはふ ] (n) Chinese cusped gable -
唐突
[ とうとつ ] (adj-na,n) abrupt/sudden/(P) -
唐糸
[ からいと ] (n) China-made thread or yarn -
唐紅
[ からくれない ] (n) crimson -
唐紙
[ からかみ ] (n) printed paper/paper sliding-door -
唐物
[ からもの ] (n) imported goods -
唐草
[ からくさ ] (n) arabesque -
唐草模様
[ からくさもよう ] arabesque/scrollwork/(P) -
唐衣
[ からころも ] (n) ancient Chinese clothes -
唐詩
[ とうし ] (n) poetry of the Tang period/Tang poetry/(P) -
唐辛子
[ とうがらし ] (n) red pepper/cayenne/(P) -
唐茄子
[ とうなす ] (n) squash/pumpkin -
唐胡麻
[ とうごま ] (n) castor oil bean
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.