- Từ điển Nhật - Anh
啻に
Xem thêm các từ khác
-
啼く
[ なく ] (v5k) (1) to sing (bird)/(2) to bark/to purr/to make sound (animal) -
啜り泣き
[ すすりなき ] (n) sobbing/sob -
啜る
[ すする ] (v5r) (uk) to sip/to slurp -
啖呵
[ たんか ] (n) caustic words -
啓く
[ ひらく ] (v5k) (arch) to enlighten/to edify -
啓上
[ けいじょう ] (n,vs) speaking respectfully -
啓学
[ けいがく ] Keigaku (publisher) -
啓示
[ けいじ ] (n) apocalypse/revelation/(P) -
啓発
[ けいはつ ] (n,vs) enlightenment/development/edification/(P) -
啓迪
[ けいてき ] (vs) edification/enlightenment/guide -
啓蟄
[ けいちつ ] (n) around March 6, the day on which hibernating bugs are said to come out of the ground -
啓蒙
[ けいもう ] (n) enlightenment/instruction/(P) -
啓蒙思潮
[ けいもうしちょう ] enlightenment movement/the Enlightenment -
啓蒙思想
[ けいもうしそう ] the philosophy of the European Enlightenment -
啓蒙運動
[ けいもううんどう ] enlightenment movement/the Enlightenment -
啄む
[ ついばむ ] (v5m) to pick at/to peck at -
啄木
[ たくぼく ] (n) woodpecker -
啄木鳥
[ げら ] (gikun) (n) (uk) woodpecker -
商
[ しょう ] (n,n-suf) quotient -
商い
[ あきない ] (n) trade/business
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.