- Từ điển Nhật - Anh
善男善女
Xem thêm các từ khác
-
善行
[ ぜんこう ] (n) good deed/good conduct/benevolence -
善良
[ ぜんりょう ] (adj-na,n) goodness/excellence/virtue/(P) -
善道
[ ぜんどう ] (n) path of virtue/righteousness -
善霊
[ ぜんれい ] spirit of goodness -
善隣
[ ぜんりん ] (n) good neighbour -
善隣友好
[ ぜんりんゆうこう ] neighbourly friendship -
善隣政策
[ ぜんりんせいさく ] Good Neighbor Policy -
善隣関係
[ ぜんりんかんけい ] good neighborly relations -
喇叭
[ らっぱ ] (n) trumpet/horn/bugle -
喇叭水仙
[ らっぱずいせん ] (trumpet) daffodil -
喇叭手
[ らっぱしゅ ] (n) trumpeter/bugler -
喇叭飲み
[ らっぱのみ ] (n) drinking from a bottle -
喇嘛
[ らま ] (n) lama -
喇嘛教
[ らまきょう ] (n) Lamaism -
喉
[ のど ] (n) (uk) throat/(P) -
喉ちんこ
[ のどちんこ ] (n) uvula -
喉の痛み
[ のどのいたみ ] (exp) sore throat -
喉が渇く
[ のどがかわく ] (exp) to be thirsty -
喉元
[ のどもと ] (n) throat -
喉笛
[ のどぶえ ] (n) windpipe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.