Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Anh

善男善女

[ぜんなんぜんにょ]

(n) pious men and women

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 善行

    [ ぜんこう ] (n) good deed/good conduct/benevolence
  • 善良

    [ ぜんりょう ] (adj-na,n) goodness/excellence/virtue/(P)
  • 善道

    [ ぜんどう ] (n) path of virtue/righteousness
  • 善霊

    [ ぜんれい ] spirit of goodness
  • 善隣

    [ ぜんりん ] (n) good neighbour
  • 善隣友好

    [ ぜんりんゆうこう ] neighbourly friendship
  • 善隣政策

    [ ぜんりんせいさく ] Good Neighbor Policy
  • 善隣関係

    [ ぜんりんかんけい ] good neighborly relations
  • 喇叭

    [ らっぱ ] (n) trumpet/horn/bugle
  • 喇叭水仙

    [ らっぱずいせん ] (trumpet) daffodil
  • 喇叭手

    [ らっぱしゅ ] (n) trumpeter/bugler
  • 喇叭飲み

    [ らっぱのみ ] (n) drinking from a bottle
  • 喇嘛

    [ らま ] (n) lama
  • 喇嘛教

    [ らまきょう ] (n) Lamaism
  • [ のど ] (n) (uk) throat/(P)
  • 喉ちんこ

    [ のどちんこ ] (n) uvula
  • 喉の痛み

    [ のどのいたみ ] (exp) sore throat
  • 喉が渇く

    [ のどがかわく ] (exp) to be thirsty
  • 喉元

    [ のどもと ] (n) throat
  • 喉笛

    [ のどぶえ ] (n) windpipe
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top