- Từ điển Nhật - Anh
喜劇映画
Xem thêm các từ khác
-
喜捨
[ きしゃ ] (n) almsgiving/(P) -
喜歌う
[ よろこびうたう ] (v5u) to rejoice and sing -
喜歌劇
[ きかげき ] (n) comic opera -
喜望峰
[ きぼうほう ] (n) Cape of Good Hope -
喜悦
[ きえつ ] (n) joy/(P) -
喜怒哀楽
[ きどあいらく ] (n) human emotions (joy, anger, pathos, and humor)/(P) -
喜色
[ きしょく ] (n) glad countenance/joyful look -
喜色満面
[ きしょくまんめん ] be all smiles with joy -
喚き声
[ わめきごえ ] yell/shout/outcry -
喚き立てる
[ わめきたてる ] to yell/to bawl out -
喚く
[ わめく ] (v5k) (uk) to shout/to cry/to scream/to clamour/(P) -
喚声
[ かんせい ] (n) shout -
喚問
[ かんもん ] (n) summons/(P) -
喚起
[ かんき ] (n,vs) evocation/(P) -
喘ぐ
[ あえぐ ] (v5g) to gasp/breathe hard -
喘ぎ
[ あえぎ ] (n) asthma/puffing/wheezing -
喘息
[ ぜんそく ] (n) asthma -
喘息が起こる
[ ぜんそくがおこる ] (exp) to have an attack of asthma -
善
[ ぜん ] (n) good/goodness/right/virtue/(P) -
善く
[ よく ] (adv,n,vs) nicely/properly/well/skilled in
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.