- Từ điển Nhật - Anh
嘆く
Xem thêm các từ khác
-
嘆かわしい
[ なげかわしい ] (adj) sad/wretched/deplorable/(P) -
嘆かわしい事態
[ なげかわしいじたい ] deplorable situation -
嘆声
[ たんせい ] (n) sigh (of admiration or lamentation) -
嘆息
[ たんそく ] (n) sigh/grief/deploring/(P) -
嘆美
[ たんび ] (n,vs) admiration/adoration/extolling -
嘆賞
[ たんしょう ] (n) admiration -
嘆願
[ たんがん ] (n,vs) entreaty/appeal/petition/(P) -
嘆願書
[ たんがんしょ ] (n) (written) petition -
嘉例
[ かれい ] (n) happy precedent -
嘉日
[ かじつ ] (n) good day/auspicious occasion -
嘉節
[ かせつ ] (n) auspicious occasion -
嘉納
[ かのう ] (n,vs) accepting with pleasure -
嘉言
[ かげん ] (n) wise saying -
嘉言善行
[ かげんぜんこう ] good words and good deeds -
嘉賞
[ かしょう ] (n) approval -
嘉辰
[ かしん ] (n) lucky day/auspicious occasion/happy day -
嘉肴
[ かこう ] (n) delicacy/rare treat/good-eating fish -
喝破
[ かっぱ ] (n) proclamation/(P) -
喝采
[ かっさい ] (n) acclamation -
喧しい
[ やかましい ] (adj) (1) noisy/(2) strict/fussy/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.