- Từ điển Nhật - Anh
四六判
Xem thêm các từ khác
-
四六時中
[ しろくじちゅう ] (adv,n) around the clock/day and night (Note: 4 x 6 = 24) -
四元速度
[ しげんそくど ] four velocity (physics) -
四則
[ しそく ] (n) four (fundamental) rules of arithmetic -
四囲
[ しい ] (n) surroundings/circumference -
四国
[ しこく ] (n) one of the four main islands of Japan/(P) -
四捨五入
[ ししゃごにゅう ] (n) rounding up (fractions)/(P) -
四桁
[ よけた ] four-digit number/\"thousands\" column -
四次元
[ しじげん ] (n) fourth dimension/four dimensions -
四死球
[ ししきゅう ] (n) four dead balls (baseball) -
四民
[ しみん ] (n) the four social classes (samurai, farmers, artisans, merchants)/the masses -
四海
[ しかい ] (n) the whole world/the seven seas -
四海同胞
[ しかいどうほう ] universal brotherhood -
四本
[ よんほん ] (adj) four (long cylindrical things) -
四月
[ しがつ ] (n-adv) April -
四月馬鹿
[ しがつばか ] (n) April fool -
四方
[ しほう ] (n) every direction/(P) -
四方山話
[ よもやまばなし ] (n) talk about various topics -
四方八方
[ しほうはっぽう ] (n) in all directions -
四日
[ よっか ] (n) (1) 4th day of month/(2) four days/(P) -
四旬節
[ しじゅんせつ ] (n) Lent
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.