- Từ điển Nhật - Anh
回る
Xem thêm các từ khác
-
回付
[ かいふ ] (n,vs) transmitting/referring to/passing on -
回収
[ かいしゅう ] (n) collection/recovery/(P) -
回収金
[ かいしゅうきん ] recovery -
回向
[ えこう ] (n,vs) Buddhist memorial service/prayers for the repose of the soul -
回報
[ かいほう ] (n) circular/circulating letter/reply -
回天
[ かいてん ] (n) monumental task -
回帰
[ かいき ] (n) revolution/recurrence/recursion/(P) -
回帰分析
[ かいきぶんせき ] (n) regression analysis -
回帰線
[ かいきせん ] (n) the tropics (Cancer and Capricorn) -
回帰的
[ かいきてき ] (adj-na) recursive -
回帰熱
[ かいきねつ ] (n) recurrent fever -
回廊
[ かいろう ] (n) corridor/gallery/(P) -
回復
[ かいふく ] (n,vs) recovery (from illness)/improvement/rehabilitation/restoration/(P) -
回復不可能
[ かいふくふかのう ] non-recoverable -
回復可能
[ かいふくかのう ] recoverable -
回復力
[ かいふくりょく ] resilience -
回復期
[ かいふくき ] (n) convalescence -
回忌
[ かいき ] (n) death anniversary -
回心
[ かいしん ] (n) conversion -
回勅
[ かいちょく ] (n) encyclical
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.