- Từ điển Nhật - Anh
回転資金
Xem thêm các từ khác
-
回転軸
[ かいてんじく ] (n) axis of revolution -
回転運動
[ かいてんうんどう ] gyration -
回転面
[ かいてんめん ] (n) surface of revolution -
回航
[ かいこう ] (n) navigation/cruise -
回船
[ かいせん ] (n) lighter/(small) cargo vessel -
回腸
[ かいちょう ] (n) the ileum -
回虫
[ かいちゅう ] (n) roundworm -
回避
[ かいひ ] (n) evasion/avoid/(P) -
回避経路を確立
[ かいひけいろをかくりつ ] re-route -
回遊
[ かいゆう ] (n) excursion/circular tour -
回遊船
[ かいゆうせん ] excursion boat -
回遊魚
[ かいゆうぎょ ] (n) migratory fish -
回顧
[ かいこ ] (n,vs) recollection/(P) -
回顧的
[ かいこてき ] (adj-na) retrospective -
回顧録
[ かいころく ] (n) memoirs/reminiscences/(P) -
回送
[ かいそう ] (n,vs) forwarding/(P) -
回送店
[ かいそうてん ] shipping agent -
回送車
[ かいそうしゃ ] (n) out-of-service car (train)/(US) deadhead (train) -
囃す
[ はやす ] (v5s) to play accompaniment/to jeer at -
囃子
[ はやし ] (n) Japanese orchestra/band/accompaniment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.