- Từ điển Nhật - Anh
団菊祭
Xem thêm các từ khác
-
団長
[ だんちょう ] (n) leader of a delegation (body, party) -
囮
[ おとり ] (n) lure/decoy -
困り切る
[ こまりきる ] (v5r) to be greatly perplexed/to be greatly embarrassed/(P) -
困り果てる
[ こまりはてる ] (v1) to be greatly perplexed/to be greatly embarrassed/(P) -
困り者
[ こまりもの ] (n) good-for-nothing/scapegrace/nuisance/trouble -
困らせる
[ こまらせる ] (v1) to trouble with questions/to embarrass/to put out/to put on the spot/to inconvenience -
困る
[ こまる ] (v5r) to be worried/to be bothered/(P) -
困却
[ こんきゃく ] (n) perplexity/dilemma -
困惑
[ こんわく ] (n,vs) bewilderment/disturbance/(P) -
困憊
[ こんぱい ] (n) exhaustion/fatigue -
困窮
[ こんきゅう ] (n,vs) poverty/distress/(P) -
困窮者
[ こんきゅうしゃ ] the poor or needy or destitute -
困苦
[ こんく ] (n) privation/hardship/(P) -
困難
[ こんなん ] (adj-na,n) difficulty/distress/(P) -
困難と闘う
[ こんなんとたたかう ] to contend with difficulties -
困難に陥れる
[ こんなんにおとしいれる ] (exp) to put (a person) in a fix -
囲み
[ かこみ ] (n) enclosure/box/column/siege -
囲みを破る
[ かこみをやぶる ] (exp) to break through a siege -
囲み記事
[ かこみきじ ] (newspaper) column -
囲い
[ かこい ] (n) enclosure/paling/storage/(P)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.