- Từ điển Nhật - Anh
国民宿舎
Xem thêm các từ khác
-
国民年金
[ こくみんねんきん ] national pension/government pension system -
国民党
[ こくみんとう ] (n) National Party/Nationalist Party -
国民服
[ こくみんふく ] (n) national uniform (such as mandated for Japanese males in 1940) -
国民投票
[ こくみんとうひょう ] national referendum -
国民所得
[ こくみんしょとく ] national income -
国民性
[ こくみんせい ] (n) national traits or character/nationality -
国民経済
[ こくみんけいざい ] (n) national economy -
国民総支出
[ こくみんそうししゅつ ] (n) gross national expenditure (GNE) -
国民総生産
[ こくみんそうせいさん ] (n) gross national product/GNP/gross domestic product/GDP/(P) -
国民的
[ こくみんてき ] (adj-na) national -
国民皆保険
[ こくみんかいほけん ] (n) medical insurance for the whole nation -
国民皆兵
[ こくみんかいへい ] universal conscription -
国民軍
[ こくみんぐん ] (n) national army -
国法
[ こくほう ] (n) national law -
国漢
[ こっかん ] (n) Japanese and Chinese literature -
国本
[ こくほん ] (n) foundation of the nation -
国有
[ こくゆう ] (n) national ownership/(P) -
国有企業
[ こくゆうきぎょう ] (n) state-owned enterprise -
国有化
[ こくゆうか ] (n) nationalization -
国有地
[ こくゆうち ] (n) state-owned land
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.