- Từ điển Nhật - Anh
国際結婚
Xem thêm các từ khác
-
国際組織
[ こくさいそしき ] (n) international organization -
国際線
[ こくさいせん ] (n) international air route -
国際犯罪
[ こくさいはんざい ] (n) international crime -
国際的
[ こくさいてき ] (adj-na) international/(P) -
国際的取引き
[ こくさいてきとりひき ] international trade -
国際的貿易
[ こくさいてきぼうえき ] international trade -
国際規格
[ こくさいきかく ] international standard -
国際規模
[ こくさいきぼ ] international scale -
国際親善
[ こくさいしんぜん ] (n) international goodwill -
国際見本市
[ こくさいみほんいち ] international trade fair -
国際語
[ こくさいご ] (n) an international or universal language -
国際返信切手券
[ こくさいへんしんきってけん ] international reply-paid coupon -
国際色
[ こくさいしょく ] (n) international character -
国際都市
[ こくさいとし ] (n) cosmopolitan city -
国際関係
[ こくさいかんけい ] international relations -
国際金融市場
[ こくさいきんゆうしじょう ] (n) international financial market -
国際電信電話
[ こくさいでんしんでんわ ] KDD/Japanese international telecommunications company -
国際電信電話諮問委員会
[ こくさいでんしんでんわしもんいいんかい ] (n) International Telegraph and Telephone Consultative Committee (CCITT) -
国際電気通信連合
[ こくさいでんきつうしんれんごう ] International Telecommunication Union/ITU -
国際電話
[ こくさいでんわ ] international phone call
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.